|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kèo cò
| [kèo cò] | | | (cÅ©ng nói kèo nèo) Importune. | | | Có thÃch thì mua đừng kèo cò mãi | | If it suits you, then by it and don't importune the dealer any longer (with bargaining). |
(cÅ©ng nói kèo nèo) Importune Có thÃch thì mua đừng kèo cò mãi If it suits you, then by it and don't importune the dealer any longer (with bargaining)
|
|
|
|